GeForce GT 230M vs ATI Mobility Radeon HD 4650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 230M
2009
Up to 1 GB GDDR3,23 Watt
0.56

ATI Mobility HD 4650 vượt qua GT 230M với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12171101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.682.05
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48320
Tần số nhân500 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million514 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1056 TFLOPS0.32 TFLOPS
Gigaflops158không có dữ liệu
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ16 (DDR2), 25 (DDR3)19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIHDAkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 230M 0.56
ATI Mobility HD 4650 1.04
+85.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 230M 217
ATI Mobility HD 4650 401
+84.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 230M 2363
ATI Mobility HD 4650 2413
+2.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−100%
16
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Fortnite 0−1 4−5
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%
World of Tanks 1−2
−400%
5−6
+400%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Vậy GT 230M và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4650 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4650 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4650 tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 1.04
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 9 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 35 Watt

GT 230M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4650: hiệu năng cao hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4650 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 230M và Mobility Radeon HD 4650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 91 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 230M hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.