GeForce GT 220M vs ATI Mobility Radeon HD 545v
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 545v vượt qua GT 220M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1330 | 1283 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | 1.74 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G96C | M93 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 80 |
Tần số nhân | 500 MHz | 680 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 314 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 14 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 8.000 | 5.440 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.08 TFLOPS | 0.1088 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-II | MXM-A (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 12 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 4.0 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 220M và Mobility Radeon HD 545v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 545v nhanh hơn 8%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 545v tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (12%)
- Hòa trong 29 các bài kiểm tra (88%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.31 | 0.38 |
Mức độ mới | 15 Tháng 6 2009 | 5 Tháng 5 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 14 Watt | 15 Watt |
GT 220M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 545v: hiệu năng cao hơn 22.6%vàmới hơn 10 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 545v vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.