GeForce GT 220 vs Radeon HD 6450A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.49

HD 6450A vượt qua GT 220 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12251192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.671.85
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT216Caicos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48160
Tần số nhân625 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million370 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.8405.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz533 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s8.528 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.14.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220 0.49
HD 6450A 0.58
+18.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
HD 6450A 260
+18.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon HD 6450A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−14.3%
24−27
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 220 và HD 6450A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6450A nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.58
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 7 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 25 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450A: hiệu năng cao hơn 18.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6450A vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6450A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon HD 6450A
Radeon HD 6450A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc Radeon HD 6450A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.