GeForce G210M vs ATI Radeon 9600 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G210M và Radeon 9600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce G210M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 14 Watt
0.33
+200%

G210M vượt qua ATI 9600 PRO với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13161453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.640.43
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaGT218RV350
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture5.0001.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops72không có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G210M và Radeon 9600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 500 (DDR2), Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G210M và Radeon 9600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMISingle Link DVIVGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G210M và Radeon 9600 PRO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G210M và Radeon 9600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0 (9_0)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G210M 0.33
+200%
ATI 9600 PRO 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce G210M 128
+205%
ATI 9600 PRO 42

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G210M và Radeon 9600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+200%
5−6
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 14
+250%
4−5
−250%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 1−2 0−1

Vậy GeForce G210M và ATI 9600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce G210M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.11
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 1 Tháng 10 2003
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 18 Watt

GeForce G210M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce G210M vì nó vượt trội hơn Radeon 9600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce G210M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G210M
GeForce G210M
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G210M hoặc Radeon 9600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.