GeForce G210M vs ATI Mobility Radeon HD 3670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce G210M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 14 Watt
0.29

ATI Mobility HD 3670 vượt qua G210M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13191258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.651.01
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218M86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16120
Tần số nhân625 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million378 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture5.0005.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPS0.1632 TFLOPS
Gigaflops72không có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 500 (DDR2), Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMISingle Link DVIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G210M 0.29
ATI Mobility HD 3670 0.38
+31%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce G210M 1021
ATI Mobility HD 3670 1277
+25.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G210M và Mobility Radeon HD 3670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−12.5%
18−21
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1

Vậy GeForce G210M và ATI Mobility HD 3670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3670 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3670 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3670 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (79%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 0.38
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 7 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 30 Watt

GeForce G210M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 3670: hiệu năng cao hơn 31%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3670 vì nó vượt trội hơn GeForce G210M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G210M
GeForce G210M
ATI Mobility Radeon HD 3670
Mobility Radeon HD 3670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G210M hoặc Mobility Radeon HD 3670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.