GeForce FX 5600 vs ATI Radeon E4690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5600 và Radeon E4690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5600
2003
128 MB DDR,37 Watt
0.03

ATI E4690 vượt qua FX 5600 với mức trọn vẹn là 3400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5600 và Radeon E4690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14901098
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.062.41
Kiến trúcRankine (2003−2005)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV31RV730
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5600 và Radeon E4690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5600 và Radeon E4690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu320
Tần số nhân325 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million514 million
Quy trình công nghệ130 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture1.30019.20
ROPs48
TMUs432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5600 và Radeon E4690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xMXM-II
Độ dày1-slotMXM Module
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5600 và Radeon E4690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5600 và Radeon E4690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce FX 5600 và Radeon E4690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a10.1
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGL1.5 (2.1)3.3
OpenCLN/A1.0
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5600 và Radeon E4690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 5600 0.03
ATI E4690 1.05
+3400%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5600 12
ATI E4690 405
+3275%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5600 và Radeon E4690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.03 1.05
Mức độ mới 6 Tháng 3 2003 1 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 30 Watt

ATI E4690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3400%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 136.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon E4690 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce FX 5600 và Radeon E4690, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5600
GeForce FX 5600
ATI Radeon E4690
Radeon E4690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E4690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce FX 5600 hoặc Radeon E4690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.