GeForce 9800M GTX vs ATI Mobility Radeon HD 5165

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX
2008
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.02
+7.4%

9800M GTX vượt qua ATI Mobility HD 5165 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10831102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.082.15
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$328.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112320
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa112không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million514 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture28.0019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS0.384 TFLOPS
Gigaflops420không có dữ liệu
ROPs168
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTX 1.02
+7.4%
ATI Mobility HD 5165 0.95

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTX 4825
+73%
ATI Mobility HD 5165 2789

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+4%
24−27
−4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, 9800M GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTX tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.95
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

9800M GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5165: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GTX và Mobility Radeon HD 5165 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
ATI Mobility Radeon HD 5165
Mobility Radeon HD 5165

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5165 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX hoặc Mobility Radeon HD 5165, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.