GeForce 9800M GT vs Radeon R5 (Kaveri)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT
2008
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.85

R5 (Kaveri) vượt qua 9800M GT với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11201062
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.04không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaG92Kaveri
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân500 MHz514 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu626 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million2410 Million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (FL 12_0)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GT 0.85
R5 (Kaveri) 1.05
+23.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GT 4011
+33.2%
R5 (Kaveri) 3011

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT và Radeon R5 (Kaveri) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 (Kaveri) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Kaveri) tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 1.05
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 4 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R5 (Kaveri) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Kaveri) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT
GeForce 9800M GT
AMD Radeon R5 (Kaveri)
Radeon R5 (Kaveri)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT hoặc Radeon R5 (Kaveri), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.