GeForce 9800 GX2 vs Radeon R8 M445DX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R8 M445DX vượt qua 9800 GX2 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 969 | 888 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.56 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Meso |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước) | 15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 (128 per GPU) | 320 |
Tần số nhân | 600 MHz | 780 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1021 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 197 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 38.40 | 20.42 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 0.6534 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 64 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 2-slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 128 (64 per GPU) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIDual Link DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.0 | 6.0 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−40%
| 14
+40%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 59.90 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 25
+0%
|
25
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+0%
|
5
+0%
|
World of Tanks | 50
+0%
|
50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
World of Tanks | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy 9800 GX2 và R8 M445DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R8 M445DX nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 47 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.54 | 2.00 |
Mức độ mới | 18 Tháng 3 2008 | 15 Tháng 5 2016 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
R8 M445DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.9%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R8 M445DX vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GX2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R8 M445DX dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800 GX2 và Radeon R8 M445DX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.