GeForce 9500 GS vs ATI Radeon HD 3650 AGP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9500 GS
2008
512 MB DDR2,40 Watt
0.56
+43.6%

9500 GS vượt qua ATI HD 3650 AGP với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12201265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.960.41
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96RV635
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32120
Tần số nhân550 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million378 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture8.8005.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS0.174 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ504 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ16.13 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9500 GS 0.56
+43.6%
ATI HD 3650 AGP 0.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GS 215
+43.3%
ATI HD 3650 AGP 150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.39
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 23 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 65 Watt

9500 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.6%, mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3650 AGP: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9500 GS vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3650 AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9500 GS và Radeon HD 3650 AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS
ATI Radeon HD 3650 AGP
Radeon HD 3650 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3650 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9500 GS hoặc Radeon HD 3650 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.