GeForce 940M vs Radeon HD 7730M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và Radeon HD 7730M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
2.93
+45%

940M vượt qua HD 7730M với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Radeon HD 7730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất789892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.115.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Chelsea
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Radeon HD 7730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Radeon HD 7730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1072 MHz575 MHz
Tần số Boost1176 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture28.2221.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Radeon HD 7730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Radeon HD 7730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Radeon HD 7730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Radeon HD 7730M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940M và Radeon HD 7730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Radeon HD 7730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940M 2.93
+45%
HD 7730M 2.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
+45%
HD 7730M 777

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 2406
+62.8%
HD 7730M 1478

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 7531
+6.7%
HD 7730M 7056

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Radeon HD 7730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+12.5%
16
−12.5%
1440p96
+47.7%
65−70
−47.7%
4K20
+66.7%
12−14
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 11
+450%
2−3
−450%
Red Dead Redemption 2 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 21
+425%
4−5
−425%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Fortnite 18
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 7
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+50%
20−22
−50%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 68
+74.4%
35−40
−74.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 45
+1025%
4−5
−1025%
Far Cry 5 13
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+35%
20−22
−35%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 940M và HD 7730M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 940M nhanh hơn 1025%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 2.02
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7730M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7730M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940M và Radeon HD 7730M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
AMD Radeon HD 7730M
Radeon HD 7730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 685 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940M hoặc Radeon HD 7730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.