GeForce 9400 vs ATI Radeon X1950 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400 và Radeon X1950 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 9400
2007
40 Watt
0.26

ATI X1950 GT vượt qua 9400 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13631349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.450.34
Kiến trúcTesla (2006−2010)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaC79RV570
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)29 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million330 million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt57 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6006.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0352 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs412
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 và Radeon X1950 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 và Radeon X1950 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9400 và Radeon X1950 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 9400 0.26
ATI X1950 GT 0.28
+7.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 9400 98
ATI X1950 GT 106
+8.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400 và Radeon X1950 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 0.28
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 29 Tháng 1 2007
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 57 Watt

GeForce 9400 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1950 GT: hiệu năng cao hơn 7.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9400 và Radeon X1950 GT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400 và Radeon X1950 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400
GeForce 9400
ATI Radeon X1950 GT
Radeon X1950 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1950 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400 hoặc Radeon X1950 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.