GeForce 8800M GTX vs Radeon HD 8610G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800M GTX
2007
512 MB GDDR3,65 Watt
1.20
+11.1%

8800M GTX vượt qua HD 8610G với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10591092
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.27không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92Richland
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân500 MHz533 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu626 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-HEkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800M GTX 1.20
+11.1%
HD 8610G 1.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800M GTX 462
+11.3%
HD 8610G 415

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8800M GTX 3422
+55.3%
HD 8610G 2203

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
+0%
12
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9
−11.1%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 24−27
+4%
24−27
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy 8800M GTX và HD 8610G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 8800M GTX nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8800M GTX tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (24%)
  • Hòa trong 28các bài kiểm tra (76%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 1.08
Mức độ mới 1 Tháng 11 2007 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm

8800M GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8610G: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800M GTX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8610G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8610G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTX
GeForce 8800M GTX
AMD Radeon HD 8610G
Radeon HD 8610G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8610G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800M GTX hoặc Radeon HD 8610G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.