GeForce 8800M GTX vs Radeon HD 8550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800M GTX
2007
512 MB GDDR3, 65 Watt
1.03

HD 8550M vượt qua 8800M GTX với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1069990
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.26không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92Sun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)13 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Tần số nhân500 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.0017.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.544 TFLOPS
ROPs168
TMUs4820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-HEPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800M GTX 1.03
HD 8550M 1.29
+25.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8800M GTX 3422
HD 8550M 3705
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTX và Radeon HD 8550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 2−3
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8550M nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 1.29
Mức độ mới 1 Tháng 11 2007 13 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

HD 8550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTX
GeForce 8800M GTX
AMD Radeon HD 8550M
Radeon HD 8550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800M GTX hoặc Radeon HD 8550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.