GeForce 8800 Ultra vs Radeon HD 7560D
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
8800 Ultra vượt qua HD 7560D với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 947 | 1066 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.02 | 0.10 |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | 1.26 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G80 | Devastator Lite |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $829 | $101 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 7560D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 400% so với 8800 Ultra.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 612 | 256 |
Tần số nhân | 612 MHz | 760 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 681 million | 1,303 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 171 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 39.17 | 12.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3871 TFLOPS | 0.3891 TFLOPS |
ROPs | 24 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 270 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1080 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 103.7 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.0 |
OpenGL | 3.3 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
+23.5%
| 17
−23.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 39.48
−564%
| 5.94
+564%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7560D thấp hơn 564% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 45
+0%
|
45
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy 8800 Ultra và HD 7560D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- 8800 Ultra nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 43các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.67 | 1.19 |
Mức độ mới | 2 Tháng 5 2007 | 2 Tháng 10 2012 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 171 Watt | 65 Watt |
8800 Ultra có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7560D: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800 Ultra vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7560D trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 Ultra và Radeon HD 7560D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.