GeForce 8800 Ultra vs Radeon E6760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8800 Ultra
2007
512 MB GDDR3, 171 Watt
1.44

E6760 vượt qua 8800 Ultra với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất955867
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.020.13
Hiệu quả năng lượng0.673.47
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG80Turks
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)2 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$829 $239.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon E6760 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 550% so với 8800 Ultra.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng612480
Tần số nhân612 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million716 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)171 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture39.1714.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs248
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài270 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1080 MHz3200 MHz
Băng thông bộ nhớ103.7 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.0
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8800 Ultra 1.44
Radeon E6760 1.96
+36.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 Ultra 642
Radeon E6760 876
+36.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 Ultra và Radeon E6760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 1.96
Mức độ mới 2 Tháng 5 2007 2 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 171 Watt 45 Watt

Radeon E6760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon E6760 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra
AMD Radeon E6760
Radeon E6760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon E6760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 Ultra hoặc Radeon E6760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.