GeForce 8800 GT vs Radeon HD 6450 GDDR5
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
8800 GT vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1053 | 1121 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | 2.47 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Terascale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Caicos |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 112 | 160 |
Tần số nhân | 600 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 27 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 33.60 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.336 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 56 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | Single Slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | 2-way | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVIHDTV | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | 128bit | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 8−9
+14.3%
| 7
−14.3%
|
Full HD | 18−20
+20%
| 15
−20%
|
1200p | 6−7
+20%
| 5
−20%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 19.39 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 29
+0%
|
29
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy 8800 GT và HD 6450 GDDR5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- 8800 GT nhanh hơn 14% ở độ phân giải 900p
- 8800 GT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- 8800 GT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1200p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 37các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.22 | 0.97 |
Mức độ mới | 29 Tháng 10 2007 | 18 Tháng 4 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 27 Watt |
8800 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450 GDDR5: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800 GT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và Radeon HD 6450 GDDR5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.