GeForce 840M vs ATI Mobility Radeon HD 5730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 840M
2014
4 GB DDR3,33 Watt
2.85
+93.9%

840M vượt qua ATI Mobility HD 5730 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất798989
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.953.89
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108Madison
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384400
Tần số nhân1029 MHz650 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu627 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9813.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS0.52 TFLOPS
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 840M 2.85
+93.9%
ATI Mobility HD 5730 1.47

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 840M 7191
+88.8%
ATI Mobility HD 5730 3809

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+221%
14
−221%
Full HD18
+5.9%
17
−5.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 5−6 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Fortnite 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 46
+48.4%
30−35
−48.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+122%
9−10
−122%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20
+111%
9−10
−111%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GeForce 840M và ATI Mobility HD 5730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M nhanh hơn 221% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 840M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 840M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.85 1.47
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 26 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 840M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 840M và Mobility Radeon HD 5730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 951 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 840M hoặc Mobility Radeon HD 5730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.