GeForce 8400 GS vs Radeon Instinct MI25

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400 GS
2007
256 MB DDR2,40 Watt
0.40

Instinct MI25 vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 3138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1258393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.692.97
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaG86Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng164096
Tần số nhân459 MHz1400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million12,500 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs464
TMUs8256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz852 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s436.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.1.125
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8400 GS 0.40
Instinct MI25 12.95
+3138%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400 GS 155
Instinct MI25 4978
+3112%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 12.95
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 27 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 300 Watt

8400 GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI25: hiệu năng cao hơn 3137.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Instinct MI25 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI25 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và Radeon Instinct MI25, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8400 GS hoặc Radeon Instinct MI25, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.