GeForce 8300 GS vs ATI Radeon X1600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8300 GS
2007
128 MB DDR2,40 Watt
0.30

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13311333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.520.49
Kiến trúcTesla (2006−2010)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaG86RV530
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số nhân459 MHz590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million157 million
Quy trình công nghệ80 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt42 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6722.360
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.01469 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz690 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s22.08 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8300 GS 0.30
ATI X1600 XT 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8300 GS 115
ATI X1600 XT 115

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 1 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 42 Watt

8300 GS có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600 XT: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8300 GS và Radeon X1600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8300 GS
GeForce 8300 GS
ATI Radeon X1600 XT
Radeon X1600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8300 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8300 GS hoặc Radeon X1600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.