GeForce 810M vs ATI Mobility Radeon HD 5165
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 5165 chỉ vượt qua 810M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1098 | 1097 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.94 | 2.16 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | M96 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 320 |
Tần số nhân | 738 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 950 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 514 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.904 | 19.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1417 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 8 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 39 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.93 | 0.95 |
Mức độ mới | 24 Tháng 3 2014 | 7 Tháng 1 2010 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
GeForce 810M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5165: hiệu năng cao hơn 2.2%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 810M và Mobility Radeon HD 5165 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.