GeForce 810M vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 810M và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
810M vượt qua HD Graphics 2500 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 810M và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1098 | 1188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.94 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 810M và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 810M và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 48 |
Tần số nhân | 738 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 950 MHz | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 5.904 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1417 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
ROPs | 8 | 1 |
TMUs | 8 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 810M và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 810M và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 810M và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 810M và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.0 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 810M và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
+50%
| 8
−50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12
+0%
|
12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GeForce 810M và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 810M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 32 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.93 | 0.60 |
Mức độ mới | 24 Tháng 3 2014 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
GeForce 810M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 810M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 810M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.