GeForce 7900 GS vs ATI Radeon 9800 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7900 GS
2006
256 MB GDDR3, 49 Watt
0.57
+1040%

7900 GS vượt qua ATI 9800 SE với mức trọn vẹn là 1040% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12011483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.93không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaG71R350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$259 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân450 MHz378 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million117 million
Quy trình công nghệ90 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.0001.512
ROPs164
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ660 MHz297 MHz
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/s19.01 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0 (9_0)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7900 GS 0.57
+1040%
ATI 9800 SE 0.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7900 GS 253
+1000%
ATI 9800 SE 23

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GS và Radeon 9800 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.05
Mức độ mới 1 Tháng 5 2006 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 150 nm

7900 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1040%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7900 GS vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
ATI Radeon 9800 SE
Radeon 9800 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GS hoặc Radeon 9800 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.