GeForce 7800 GTX vs Radeon R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7800 GTX
2005
256 MB GDDR3, 86 Watt
0.65

R5 430 OEM vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1169821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.603.68
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG70Oland
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhân430 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million950 million
Quy trình công nghệ110 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.3218.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.599 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài228 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s36.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_1)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7800 GTX 0.65
R5 430 OEM 2.31
+255%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GTX 290
R5 430 OEM 1031
+256%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GTX và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 2.31
Mức độ mới 22 Tháng 6 2005 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 50 Watt

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7800 GTX hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.