GeForce 710M vs ATI Mobility Radeon HD 560v

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 710M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.02
+37.8%

710M vượt qua ATI Mobility HD 560v với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10771143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.433.94
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192320
Tần số nhân719 MHz550 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture11.5017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2761 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 710M 1.02
+37.8%
ATI Mobility HD 560v 0.74

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 710M 4641
+88.7%
ATI Mobility HD 560v 2460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710M và Mobility Radeon HD 560v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GeForce 710M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 710M tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.74
Mức độ mới 24 Tháng 7 2013 5 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

GeForce 710M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 710M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 560v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M
ATI Mobility Radeon HD 560v
Mobility Radeon HD 560v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
687 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 560v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 710M hoặc Mobility Radeon HD 560v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.