GeForce 6800 GS vs Radeon HD 8210E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6800 GS
2005
256 MB GDDR3
0.50

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12401237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.82
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaNV41Kalindi
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhân425 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn190 million1,178 million
Quy trình công nghệ130 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu9 Watt
Tốc độ xử lý texture5.1002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0768 TFLOPS
ROPs84
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_0)
Shader Model3.06.3
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)4.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6800 GS 0.50
HD 8210E 0.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 GS 191
HD 8210E 193
+1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 11 2005 23 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 130 nm 28 nm

HD 8210E có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8210E dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6800 GS và Radeon HD 8210E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS
AMD Radeon HD 8210E
Radeon HD 8210E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8210E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6800 GS hoặc Radeon HD 8210E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.