GeForce 6500 vs ATI Radeon IGP 320M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6500 và Radeon IGP 320M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 6500
2005
128 MB DDR2
0.09
+800%

6500 vượt qua ATI IGP 320M với mức trọn vẹn là 800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14701540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2RS100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2
Tần số nhân400 MHz160 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu160 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million30 million
Quy trình công nghệ110 nm180 nm
Tốc độ xử lý texture1.6000.16
ROPs21
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6500 và Radeon IGP 320M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ266 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8.512 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6500 và Radeon IGP 320M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6500 và Radeon IGP 320M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)7.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.4
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 6500 0.09
+800%
ATI IGP 320M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 6500 38
+1167%
ATI IGP 320M 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6500 và Radeon IGP 320M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 110 nm 180 nm

GeForce 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 800%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6500 vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 320M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500
ATI Radeon IGP 320M
Radeon IGP 320M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6500 hoặc Radeon IGP 320M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.