GeForce 320M vs ATI Radeon HD 2400 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 320M
2010
23 Watt
0.52
+79.3%

320M vượt qua ATI HD 2400 PRO với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12321339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.621.04
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaC89RV610
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4840
Tần số nhân450 MHz525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million180 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture7.2002.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0912 TFLOPS0.042 TFLOPS
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.0 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 320M 0.52
+79.3%
ATI HD 2400 PRO 0.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 320M 209
+83.3%
ATI HD 2400 PRO 114

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+100%
10−12
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 16−18
+100%
8−9
−100%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 1−2 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 1−2 0−1

Vậy GeForce 320M và ATI HD 2400 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 320M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.52 0.29
Mức độ mới 1 Tháng 4 2010 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 20 Watt

GeForce 320M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2400 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 320M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2400 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 320M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2400 PRO dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 320M và Radeon HD 2400 PRO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 320M
GeForce 320M
ATI Radeon HD 2400 PRO
Radeon HD 2400 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 320M hoặc Radeon HD 2400 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.