GeForce 305M vs Radeon HD 8310E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 305M và Radeon HD 8310E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 305M
2010
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.39

HD 8310E vượt qua 305M với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 305M và Radeon HD 8310E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12731140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.912.41
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGT218Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 305M và Radeon HD 8310E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 305M và Radeon HD 8310E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16128
Tần số nhân525 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million1,178 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture4.2002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0368 TFLOPS0.0768 TFLOPS
Gigaflops55không có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 305M và Radeon HD 8310E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 305M và Radeon HD 8310E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 700 (DDR3), Up to 700 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 305M và Radeon HD 8310E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 305M và Radeon HD 8310E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 305M và Radeon HD 8310E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.3
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 305M và Radeon HD 8310E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 305M 0.39
HD 8310E 0.88
+126%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 305M 150
HD 8310E 340
+127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 305M và Radeon HD 8310E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 27−30
−122%
60−65
+122%
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−122%
60−65
+122%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−122%
60−65
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 0.88
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 23 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 25 Watt

GeForce 305M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8310E: hiệu năng cao hơn 125.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8310E vì nó vượt trội hơn GeForce 305M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 305M
GeForce 305M
AMD Radeon HD 8310E
Radeon HD 8310E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 305M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8310E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 305M hoặc Radeon HD 8310E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.