GeForce 210 vs 8400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 210 và GeForce 8400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 210
2009
512 MB GDDR2,30 Watt
0.31
+47.6%

210 vượt qua 8400 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và GeForce 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13291393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.690.58
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT218G98
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.49 $69.78

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 và GeForce 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và GeForce 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168
Tần số nhân589 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million210 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30.5 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.1604.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS0.0208 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và GeForce 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và GeForce 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ8.0 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và GeForce 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGADisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 210 và GeForce 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 210 và GeForce 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 210 0.31
+47.6%
GeForce 8400 0.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 210 119
+46.9%
GeForce 8400 81

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 210 và GeForce 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.21
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 4 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 25 Watt

GeForce 210 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 8400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 210 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và GeForce 8400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
NVIDIA GeForce 8400
GeForce 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 210 hoặc GeForce 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.