FirePro W4190M vs Quadro 1000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và Quadro 1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W4190M vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 800 | 1009 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.18 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.20 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Opal | GF108 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) | 13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $174.95 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W4190M và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 96 |
Tần số nhân | 825 MHz | 700 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 21.60 | 11.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 0.2688 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 24 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-A (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và Quadro 1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W4190M và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W4190M và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
−309%
| 45
+309%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.89 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Far Cry 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Fortnite | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Valorant | 45−50
+32.4%
|
30−35
−32.4%
|
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+76.7%
|
30−33
−76.7%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 27−30
+64.7%
|
16−18
−64.7%
|
Far Cry 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Fortnite | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Grand Theft Auto V | 12
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 45−50
+32.4%
|
30−35
−32.4%
|
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 27−30
+64.7%
|
16−18
−64.7%
|
Far Cry 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Valorant | 45−50
+32.4%
|
30−35
−32.4%
|
Fortnite | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Counter-Strike 2 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
Valorant | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy W4190M và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro 1000M nhanh hơn 309% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W4190M nhanh hơn 1100%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro 1000M nhanh hơn 17%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- W4190M tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (96%)
- Quadro 1000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.86 | 1.40 |
Mức độ mới | 12 Tháng 11 2015 | 13 Tháng 1 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.