FirePro V4900 vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V4900 và HD Graphics 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro V4900
2011
1 GB GDDR5, 75 Watt
2.49
+39.9%

V4900 vượt qua HD Graphics 4600 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V4900 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất831924
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Hiệu quả năng lượng2.376.36
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaTurksHaswell GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V4900 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V4900 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480160
Tần số nhân800 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs82
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V4900 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài163 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V4900 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V4900 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro V4900 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V4900 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.21.2
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V4900 và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro V4900 2.49
+39.9%
HD Graphics 4600 1.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V4900 992
+39.7%
HD Graphics 4600 710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V4900 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
+28.6%
14
−28.6%
Full HD14−16
+27.3%
11
−27.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 4
+0%
4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
World of Tanks 27
+0%
27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy FirePro V4900 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro V4900 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • FirePro V4900 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 47 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.49 1.78
Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

FirePro V4900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V4900 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro V4900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V4900 và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V4900
FirePro V4900
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 141 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2575 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V4900 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.