ATI Fire GL3 vs Xbox GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Fire GL3 và Xbox GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | IBM (1999−2001) | Kelvin (2001−2003) |
Bộ xử lý đồ họa | GT1000 | NV2A |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước) | 15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,999 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Fire GL3 và Xbox GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Fire GL3 và Xbox GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 205 MHz | 233 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 57 million |
Quy trình công nghệ | 250 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 0.21 | 1.864 |
ROPs | 1 | 4 |
TMUs | 1 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Fire GL3 và Xbox GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | AGP 4x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 320 mm |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Fire GL3 và Xbox GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 120 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 7.68 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Fire GL3 và Xbox GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Fire GL3 và Xbox GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 6.0 | 8.1 |
OpenGL | 1.2 | 1.4 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2000 | 15 Tháng 11 2001 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 250 nm | 150 nm |
ATI Fire GL3 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của Xbox GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Fire GL3 và Xbox GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Fire GL3 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Xbox GPU dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.