ATI Fire GL4 vs GeForce GTX 1080 11Gbps

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcIBM (1999−2001)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRC1000GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhân150 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ180 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texture0.6277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.873 TFLOPS
ROPs164
TMUs4160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP Pro 8xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ150 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s352.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 3 2001 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 16 nm

GTX 1080 11Gbps có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Fire GL4 và GeForce GTX 1080 11Gbps. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Fire GL4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1080 11Gbps dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Fire GL4
Fire GL4
NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Fire GL4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
329 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 11Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Fire GL4 hoặc GeForce GTX 1080 11Gbps, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.