ES1000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán ES1000 vào 18 Tháng 10 2007. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Rage 6 và quy trình công nghệ 180 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ES1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | |
Bộ xử lý đồ họa | ES1000 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ES1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ES1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 200 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 8 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.6 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 3 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ES1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | |
Độ dày | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ES1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ES1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ES1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 6.0 | |
OpenGL | 1.0 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của ES1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của ES1000.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với ES1000.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với ES1000.