ATI ES1000 vs Jetson Nano GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ES1000 và Jetson Nano GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaES1000GM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ES1000 và Jetson Nano GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ES1000 và Jetson Nano GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhân200 MHz640 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu921 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million2,000 million
Quy trình công nghệ180 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture0.614.74
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2358 TFLOPS
ROPs116
TMUs316

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ES1000 và Jetson Nano GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIIGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ES1000 và Jetson Nano GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ES1000 và Jetson Nano GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được ES1000 và Jetson Nano GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 180 nm 20 nm

Jetson Nano GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa ES1000 và Jetson Nano GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là ES1000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Nano GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa ES1000 và Jetson Nano GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI ES1000
ES1000
NVIDIA Jetson Nano GPU
Jetson Nano GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá ES1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về ES1000 hoặc Jetson Nano GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.