NVIDIA A10M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán A10M vào vào Tháng 2 2022. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 24 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.56 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 600.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 8-pin EPS, và mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhTháng 2 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A10M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7168từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân975 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1635 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn28,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture366.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.44 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs80từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores224từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores56từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1563 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ600.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A10M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của A10M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của A10M.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A10M từ AMD là Radeon Pro V620.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với A10M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá A10M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A10M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.