Radeon RX 7600 XT vs A10M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 XT và A10M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất78không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến83không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất78.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.26không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 XT và A10M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 XT và A10M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20487168
Tần số nhân1980 MHz975 MHz
Tần số Boost2755 MHz1635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture352.6366.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.57 TFLOPS23.44 TFLOPS
ROPs6480
TMUs128224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 XT và A10M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài204 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 XT và A10M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s600.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 XT và A10M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7600 XT và A10M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 150 Watt

RX 7600 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7600 XT và A10M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10M dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600 XT và A10M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
NVIDIA A10M
A10M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 750 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá A10M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600 XT hoặc A10M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.