Intel Xeon Platinum 8481C: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8481C
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
7.28

Xeon Platinum 8481C mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 7.28% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Platinum 8481C vào ngày 10 Tháng 1 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 56 lõi lõi và 112 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 3800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 4677, với TDP là 350 Watt và nhiệt độ tối đa là 79 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8481C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1037
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.98từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8481C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân56
Luồng112
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 3105 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)79 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8481C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
Socket4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8481C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8481C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8481C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8481C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8481C.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8481C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express80từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8481C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8481C 7.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8481C 11681

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Platinum 8481C so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon D-2146NT 100.55
Xeon Platinum 8481C 100
Xeon D-1577 99.73

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Platinum 8481C từ Intel là Xeon D-1577, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Platinum 8481C từ AMD:

Opteron 6278 117.58
Xeon Platinum 8481C 100
Opteron 6348 67.17

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Xeon Platinum 8481C. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Platinum 8481C:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Platinum 8481C theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Platinum 8481C

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8481C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8481C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.