Xeon Bronze 3508U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3508U
2023
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
6.98

Xeon Bronze 3508U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 6.98% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 192 nhân của EPYC 9965.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Bronze 3508U vào ngày 1 Tháng 10 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 2200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4677, với TDP là 125 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC).

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3508U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng5.38từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Ngày phát hành1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3508U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng8
Tần số cơ bản2.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 322.5 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9965)
Nhiệt độ tối đa của nhân83 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 7 265H)
Hỗ trợ 64 bit-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3508U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (EPYC 9965)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3508U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
TSX+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3508U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
SGXYes with Intel® SPS
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3508U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3508U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ8từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3508U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4từ 5.0 (EPYC 9965)
Số làn PCI-Express80từ 128 (EPYC 9965)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3508U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3508U 6.98

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Bronze 3508U 11224

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Bronze 3508U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon Bronze 3508U 100
Xeon E-2226G 99.14

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Bronze 3508U từ AMD là Xeon Platinum 8481C, trung bình nhanh hơn 4% và cao hơn 19 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Bronze 3508U từ AMD:

Opteron 6278 122.35
Xeon Bronze 3508U 100
Opteron 6348 69.91

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Xeon Bronze 3508U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Bronze 3508U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Bronze 3508U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Bronze 3508U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3508U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3508U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.