Xeon E5-2649 V3 vs Platinum 8481C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2649 V3
2014
10 lõi / 20 số luồng,105 Watt
7.74
+6.2%
Xeon Platinum 8481C
2023
56 lõi / 112 số luồng,350 Watt
7.29

Xeon E5-2649 V3 vượt qua Xeon Platinum 8481C với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9751004
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.021.98
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1056
Luồng20112
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)105 MB
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế356 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
Socket2011-34677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2649 V3 7.74
+6.2%
Xeon Platinum 8481C 7.29

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2649 V3 12399
+6.1%
Xeon Platinum 8481C 11681

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.74 7.29
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 10 56
Luồng 20 112
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 350 Watt

Xeon E5-2649 V3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8481C: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 460% và số lượng luồng nhiều hơn 460%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2649 V3
Xeon E5-2649 V3
Intel Xeon Platinum 8481C
Xeon Platinum 8481C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2649 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8481C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2649 V3 và Xeon Platinum 8481C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.