Intel Xeon w9-3575X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Xeon w9-3575X mang lại hiệu suất cấp máy chủ trong các bài kiểm tra ở mức 51.75% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon w9-3575X vào ngày 24 Tháng 8 2024 với giá đề xuất $3,789. Đây là một bộ vi xử lý hàng đầu dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 44 lõi lõi và 88 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 4800 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4677, với TDP là 340 Watt và nhiệt độ tối đa là 79 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w9-3575X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 33 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 33.98 | |
Loại | Máy chủ | |
Hiệu quả năng lượng | 14.51 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Sapphire Rapids (2023−2024) | |
Ngày phát hành | 24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,789 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon w9-3575X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 44 | |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 44 | từ 60 (Xeon w9-3595X) |
Luồng | 88 | |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 4.8 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 97.5 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 4x 477 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 79 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Hệ số nhân tự do | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w9-3575X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCLGA4677 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 340 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w9-3575X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | |
AES-NI | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Speed Shift | + | |
Turbo Boost Technology | 2.0 | |
Hyper-Threading Technology | + | |
TSX | + | |
Turbo Boost Max 3.0 | + | |
Deep Learning Boost | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon w9-3575X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | |
EDB | + | |
SGX | - | |
OS Guard | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon w9-3575X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w9-3575X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 8 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon w9-3575X.
Nhân đồ họa | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon w9-3575X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | |
Số làn PCI-Express | 112 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w9-3575X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon w9-3575X.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon w9-3575X từ AMD là Xeon Platinum 8592+, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon w9-3575X từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.