Xeon Platinum 8481C vs E5-1650 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8481C
2023
56 lõi / 112 số luồng,350 Watt
7.29
+2.4%
Xeon E5-1650 v4
2016
6 lõi / 12 số luồng,140 Watt
7.12

Xeon Platinum 8481C chỉ vượt qua Xeon E5-1650 v4 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10041015
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.44
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng1.984.85
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$617

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân566
Luồng11212
Tần số cơ bản2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3105 MB15 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Kích thước đế4x 477 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)79 °C69 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
Socket4677FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express8040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8481C 7.29
+2.4%
Xeon E5-1650 v4 7.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8481C 11681
+2.4%
Xeon E5-1650 v4 11408

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.29 7.12
Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 56 6
Luồng 112 12
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 140 Watt

Xeon Platinum 8481C có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.4%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 833.3% và số lượng luồng nhiều hơn 833.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-1650 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8481C
Xeon Platinum 8481C
Intel Xeon E5-1650 v4
Xeon E5-1650 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8481C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 477 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-1650 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8481C và Xeon E5-1650 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.