Xeon Gold 6448H: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6448H
2023
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
42.26

Xeon Gold 6448H mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 42.26% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 128 nhân của EPYC 9755.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Gold 6448H vào ngày 10 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $3,658. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 32 lõi lõi và 64 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4677, với TDP là 250 Watt và nhiệt độ tối đa là 83 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800, DDR5-4400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6448H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.06
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng6.76từ 100.00 (Apple M4 (8 cores))
Nhà phát triểnIntel
Nhà sản xuấtIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,658từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6448H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân32
Luồng64
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen Threadripper PRO 9945WX)
Tần số tối đa4.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9965)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)83 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6448H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 500 Watt (EPYC 9755)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6448H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6448H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
SGXYes with Intel® SPS
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6448H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6448H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ8từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6448H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5
Số làn PCI-Express80từ 144 (Threadripper PRO 7955WX)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6448H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6448H 42.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Gold 6448H 70292

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Gold 6448H so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


EPYC 9354 103.31
EPYC 7662 102.86
Xeon Gold 6448H 100
EPYC 7H12 99.05
EPYC 7742 98.37
EPYC 7702 97.99

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Gold 6448H từ AMD là Xeon Platinum 8352Y, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Gold 6448H từ AMD:

EPYC 9274F 105.25
EPYC 9354 103.31
EPYC 7662 102.86
Xeon Gold 6448H 100
EPYC 7H12 99.05
EPYC 7742 98.37
EPYC 7702 97.99

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon Gold 6448H

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6448H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6448H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.