Intel Xeon E5-1428L V2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-1428L V2
2014
6 lõi / 12 số luồng,60 Watt
3.91

Xeon E5-1428L V2 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.91% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon E5-1428L V2 vào ngày 9 Tháng 1 2014. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Ivy Bridge-EN, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 2700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 1356, với TDP là 60 Watt và nhiệt độ tối đa là 80 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1333.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1428L V2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1461
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng6.21từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EN (2013−2014)
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1428L V2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế257 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,860 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1428L V2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1428L V2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1428L V2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1428L V2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1428L V2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1428L V2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-1428L V2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-1428L V2 3.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-1428L V2 6255

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon E5-1428L V2 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E5-4617 100.51
Xeon E5-2640 100.26
Xeon E5-1428L V2 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon E5-1428L V2 từ AMD là Opteron 6276, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 13 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon E5-1428L V2 từ AMD:

Opteron 6380 106.91
Opteron 6276 101.28
Xeon E5-1428L V2 100
Opteron 6344 96.93
Opteron 6378 94.12
Opteron 6274 90.03

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Xeon E5-1428L V2. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon E5-1428L V2:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon E5-1428L V2 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon E5-1428L V2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5-1428L V2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon E5-1428L V2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.