Xeon Bronze 3104: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3104
2017
6 lõi / 6 số luồng, 85 Watt
2.77

Xeon Bronze 3104 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.77% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Bronze 3104 vào ngày 11 Tháng 7 2017 với giá đề xuất $213. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Skylake (server), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 6 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 1700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA3647, với TDP là 85 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2133.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.32
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Bronze
Hiệu quả năng lượng3.11từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$213từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3104: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng6
Tần số cơ bản1.7 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa1.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân17từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3104 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
TSX+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3104, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3104 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3104. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ6từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3104 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express48từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3104 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Bronze 3104 2.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Bronze 3104 4437

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Bronze 3104 553

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Bronze 3104 2222

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Bronze 3104 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon Bronze 3104 100
Xeon L5639 99.64
Opteron 3380 98.19

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Bronze 3104 từ AMD là Opteron 3380, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 17 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Bronze 3104 từ AMD:

Opteron 6376 125.63
Opteron 6328 119.49
Opteron 6272 118.05
Xeon Bronze 3104 100
Opteron 3380 98.19
Opteron 3365 92.42

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 6 cấu hình sử dụng Xeon Bronze 3104. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Bronze 3104:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Bronze 3104 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Bronze 3104

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon Bronze 3104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.