Ryzen 5 5600HS vs Xeon Bronze 3508U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCezanne-HS (Zen 3) (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng128
Tần số cơ bản3 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.2 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C83 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 125 Watt

Ryzen 5 5600HS có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3508U: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5600HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Bronze 3508U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600HS
Ryzen 5 5600HS
Intel Xeon Bronze 3508U
Xeon Bronze 3508U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3508U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5600HS và Xeon Bronze 3508U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.