Sempron 3000+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 3000+
2005
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.19

Sempron 3000+ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.19% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Sempron 3000+ vào ngày 1 Tháng 10 2005 với giá đề xuất $50. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Palermo, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 1800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket 939, với TDP là 62 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 3000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.29từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcPalermo (2001−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$50từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 3000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa1.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2128 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế144 mm2
Số lượng bóng bán dẫn63 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 3000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 3000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Sempron 3000+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 3000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Sempron 3000+ 0.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 3000+ 299

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Sempron 3000+ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Sempron 3000+ từ Intel là Pentium III 1266S, có tốc độ tương đương và cao hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Sempron 3000+ từ Intel:

Pentium 4 660 110.53
Sempron 3000+ 100
Celeron 430 94.74

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 156 cấu hình sử dụng Sempron 3000+. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Sempron 3000+:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Sempron 3000+ theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Sempron 3000+

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 80 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Sempron 3000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.