Sempron 3000+ vs Athlon 64 LE-1600

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3309không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.29không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPalermo (2001−2005)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$50không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.8 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2128 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Kích thước đế144 mm2230 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn63 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 45 Watt

Athlon 64 LE-1600 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 3000+
Sempron 3000+
AMD Athlon 64 LE-1600
Athlon 64 LE-1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 90 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 LE-1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 3000+ và Athlon 64 LE-1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.