Sempron 140 vs Celeron 827E
Tổng điểm hiệu suất
Sempron 140 vượt qua Celeron 827E với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 140 và Celeron 827E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3129 | 3206 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 0.64 | 1.29 |
Tên mã của kiến trúc | Sargas (2009−2011) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $40 | $89 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Sempron 140 và Celeron 827E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 140 và Celeron 827E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 1.4 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 14 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 1.5 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | 131 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 234 million | 504 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 140 và Celeron 827E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron 140 và Celeron 827E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FMA | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Sempron 140 và Celeron 827E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 140 và Celeron 827E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3-1066 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 21.335 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 140 và Celeron 827E.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Sempron 140 và Celeron 827E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 140 và Celeron 827E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 0.23 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 17 Watt |
Sempron 140 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 827E: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Sempron 140 vì nó vượt trội hơn Celeron 827E trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Sempron 140 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 827E dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Sempron 140 và Celeron 827E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.